Có 1 kết quả:
如火晚霞 rú huǒ wǎn xiá ㄖㄨˊ ㄏㄨㄛˇ ㄨㄢˇ ㄒㄧㄚˊ
rú huǒ wǎn xiá ㄖㄨˊ ㄏㄨㄛˇ ㄨㄢˇ ㄒㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clouds at sunset glowing like fire
Bình luận 0
rú huǒ wǎn xiá ㄖㄨˊ ㄏㄨㄛˇ ㄨㄢˇ ㄒㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0